How to talk in OFFICE in Vietnamese (part 1)
1. Describe things
- A4 paper: giấy A4 / tờ giấy A4
- document: hồ sơ / tài liệu
- desk: bàn làm việc
- files: túi đựng hồ sơ (túi đựng tài liệu)
- printer: máy in; color printer: máy in màu
- ink: mực in
- briefcase: cặp đựng hồ sơ / tài liệu
- file cabinet: tủ đựng hồ sơ / tài liệu
- stapler: dập ghim
- paper clip: ghim
- scissors: kéo
- laptop: máy tính xách tay (máy xách tay)
- computer: máy tính để bàn (máy để bàn)
- bookself: giá sách
- drawer: ngăn kéo
- paper clip: kẹp giấy
- pen: bút
- pencil: bút chì
office.png 98.8 KB
- A4 paper: giấy A4 / tờ giấy A4
- document: hồ sơ / tài liệu
- desk: bàn làm việc
- files: túi đựng hồ sơ (túi đựng tài liệu)
- printer: máy in; color printer: máy in màu
- ink: mực in
- briefcase: cặp đựng hồ sơ / tài liệu
- file cabinet: tủ đựng hồ sơ / tài liệu
- stapler: dập ghim
- paper clip: ghim
- scissors: kéo
- laptop: máy tính xách tay (máy xách tay)
- computer: máy tính để bàn (máy để bàn)
- bookself: giá sách
- drawer: ngăn kéo
- paper clip: kẹp giấy
- pen: bút
- pencil: bút chì
office.png 98.8 KB
Posted almost 3 years ago
Replies
0 repliesNo replies yet. Be the first to respond!