How to talk about ENTERTAINMENT in Vietnamese
-
Could you pass me the remote control? Bạn có thể chuyển cho tôi điều khiển từ xa được không?
-
remote: từ xa
control: điều khiển
pass me: chuyển cho tôi, đưa cho tôi
pass the exam: đậu / đỗ / qua kỳ thi
- She passed the exam: cô ấy đã đậu kỳ thi rồi; cô ấy thi qua (thi đậu) rồi (more natural)
-
game of chess: chơi cờ
game of cards: chơi bài
-
put the TV on: bật tivi lên
put the TV off: tắt tivi đi
- watch: xem
-
football: bóng đá
football match: trận bóng đá
-
lose: thua
win: thắng
They drew one-one: họ đã hòa một - một
-
tỷ số, điểm số: score
the end of the game: cuối trận đấu
-
good film: bộ phim hay
later: sau đó
Posted over 2 years ago