How to ORDER food and drinks in Vietnamese
1. Gọi món (To order)
- Món = món ăn: food
- Cho tôi + food / drinks (give me...)
- Cho tôi một cơm gà: give me a chicken rice / I would like a chicken rice
- Cho tôi một cà phê sữa đá: I would live a milk coffee
Note: you can just say: cho một cơm gà/ một cà phê sữa đá; but i dont prefer this way, because its not so polite.
Some words you should know:
- Bò: beef, thịt heo (thịt lợn): pork, cá: fish, rau: vegestable
- Cơm tấm: broken rice, cơm chiên (fried rice)
- Bún / mỳ: noodles. We have many kind of noodles here like: bún, bánh canh,...
- Bún bò Huế: beef noodles, special noodles in Huế
- Bún chả Hà Nội: chả here maybe in chả giò = spring rolls, but sometimes its thịt nướng = grilled pork
- Bánh canh cá lóc: cá lóc is a kind of fish here, in the South
- Hủ tiếu: another noodle in the South
2. Một số Đồ uống (Some drinks):
- Cho tôi một rượu trái cây Bazan: I would like a Bazan cider
- Cho tôi một bia Tiger: I would like a Tiger beer
- Cho tôi một nước ngọt
- Cho tôi một Bazan/ Tiger / Coca / Pepsi (you can just use simple like this)
- Some new words:
+ bia (beer), rượu (wine), nước ngọt (sweet drink)
+ nước lọc (pure water)
3. Cho tôi xem thực đơn: give me the menu
- Or cho tôi coi thực đơn: coi = xem = watch / see
- Or thực đơn đâu rồi em nhỉ? Where is the menu?
3. Tính tiền cho tôi: Bill, please!
Or you can just say "Tính tiền!", but I will prefer this way: Em ơi, tính tiền cho chị nhé!
- Em ơi: when you want to talk to someone who is younger than you, its hard to translate it to English, maybe: hey you haha.
- Cho chị / em / anh / tôi: for me
Which food did you try in Vietnam? Which one do you like the most? Do you like to drink beer in Vietnam?
- Món = món ăn: food
- Cho tôi + food / drinks (give me...)
- Cho tôi một cơm gà: give me a chicken rice / I would like a chicken rice
- Cho tôi một cà phê sữa đá: I would live a milk coffee
Note: you can just say: cho một cơm gà/ một cà phê sữa đá; but i dont prefer this way, because its not so polite.
Some words you should know:
- Bò: beef, thịt heo (thịt lợn): pork, cá: fish, rau: vegestable
- Cơm tấm: broken rice, cơm chiên (fried rice)
- Bún / mỳ: noodles. We have many kind of noodles here like: bún, bánh canh,...
- Bún bò Huế: beef noodles, special noodles in Huế
- Bún chả Hà Nội: chả here maybe in chả giò = spring rolls, but sometimes its thịt nướng = grilled pork
- Bánh canh cá lóc: cá lóc is a kind of fish here, in the South
- Hủ tiếu: another noodle in the South
2. Một số Đồ uống (Some drinks):
- Cho tôi một rượu trái cây Bazan: I would like a Bazan cider
- Cho tôi một bia Tiger: I would like a Tiger beer
- Cho tôi một nước ngọt
- Cho tôi một Bazan/ Tiger / Coca / Pepsi (you can just use simple like this)
- Some new words:
+ bia (beer), rượu (wine), nước ngọt (sweet drink)
+ nước lọc (pure water)
3. Cho tôi xem thực đơn: give me the menu
- Or cho tôi coi thực đơn: coi = xem = watch / see
- Or thực đơn đâu rồi em nhỉ? Where is the menu?
3. Tính tiền cho tôi: Bill, please!
Or you can just say "Tính tiền!", but I will prefer this way: Em ơi, tính tiền cho chị nhé!
- Em ơi: when you want to talk to someone who is younger than you, its hard to translate it to English, maybe: hey you haha.
- Cho chị / em / anh / tôi: for me
Which food did you try in Vietnam? Which one do you like the most? Do you like to drink beer in Vietnam?
Posted almost 3 years ago
Replies
0 repliesNo replies yet. Be the first to respond!