How to talk about Christmas in Vietnamese
1. Từ vựng - Vocabulary
-
Cây thông Noel: Christmas tree
Ăn mừng: to celebrate
Bắt trọn khoảnh khắc: to capture the moment
Lễ hội truyền thống: Traditional holiday
Đồ vật trang trí: Ornamental objects
Trái châu (để trang trí cây thông Noel): Bauble (to decorate Christmas tree)
Người theo 1 tôn giáo nào đó: Believer
Họp mặt gia đình: Family reunion
Nâng ly chúc mừng ai: To raise a glass to someone
Nếu tôi nhớ không lầm: If my memory serves me right
Tiếng cười: Laughter
Tuyệt vời, vượt qua điều bình thường, đặc biệt: Extraordinary
Thắt chặt mối liên kết: To tighten the bond
Khoảnh khắc lễ hội: Festive moment
Ngày lễ: holiday
Nhà thờ: church
2. Một số lời chúc Giáng sinh - Greetings
-
Giáng sinh vui vẻ: Happy Christmas
Giáng sinh an lành và năm mới nhiều hạnh phúc: Merry Christmas and Happy New Year
Giáng sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc: Merry Christmas and a Happy New Year
Giáng sinh vui vẻ và những điều tốt đẹp nhất cho một năm mới hạnh phúc: Merry Christmas and Best Wishes for a Happy New Year
Kỳ nghỉ vui vẻ: Happy Holidays
- Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ: Wish you have a happy holiday
3. Một số câu hội thoại cho Giáng sinh - Some sentences about Christmas:
-
Chúng ta nâng ly chúc mừng Giáng sinh nào! Let raise a glass to Christmas
- Note: I am not sure if the English version is right, but in Vietnamese, we will use: nâng ly chúc mừng Giáng sinh / sinh nhật / năm mới
- Tôi ở nhà xem phim với gia đình: I am at home to watch movies with my family
-
Có, chúng tôi một bữa tiệc nhỏ tại nhà: yes, we have a small party at home
Có, chúng tôi có một bữa tiệc họp mặt gia đình: yes, we have a family reunion party
- Tôi chỉ tặng quà cho bố mẹ thôi: I only give presents to my parents
- Tôi thích chiếc khăn len nhất: I like the wool scarf the most
Posted almost 3 years ago
Replies
0 repliesNo replies yet. Be the first to respond!