How to say RED INVOICE in Vietnamese
Từ vựng
-
Hóa đơn bán hàng: sale receipt
Hóa đơn bán lẻ: retail invoice
Hóa đơn đỏ: red invoice
Hóa đơn giá trị gia tăng: VAT (Value Added Tax) invoice
Người bán hàng: saleperson
Khách hàng: customer
Số lượng: quantity
Giá, giá cả: price
Mã số thuế (MST): tax code
Địa chỉ: address
Phone number: số điện thoại
Số tài khoản: bank account
Số hóa đơn: invoice number
Thông tin và vị trí doanh nghiệp của bạn: your business location and information
Tổng tiền / thành tiền: Total amount due
- tổng: total
-
Cash: tiền mặt
Thanh toán khi nhận hàng: COD (Cash On Delivery)
-
Cái: 3 cái mũ = 3 hats; 5 cái ly = 5 glasses
Hộp: box
-
Đơn vị in the first line means company / school/ university/ faculty...
đơn vị also means "unit", so i use "đơn vị tính" here to be more clear.
Họ tên người mua hàng: full name of the buyer
Đơn vị, cơ quan: buyer's company...
Số: number
Số thứ tự (STT): number
Tên hàng: name of the good
Quy cách phẩm chất của hàng hóa: Specification of Goods
Số lượng: quantity
Giá đơn vị = price for a unit
Thành tiền: total
Cộng: add / plus;
- Sometimes it is Thành tiền means = Total of all goods
Hóa đơn bán lẻ
Hóa đơn đỏ
Hóa đơn đỏ
Posted about 3 years ago
Replies
0 repliesNo replies yet. Be the first to respond!