1. Making a complaint: Phàn nàn
- Tôi rất tiếc phải nói điều này nhưng: I’m sorry to say this but…
- Tôi rất tiếc phải nói điều này nhưng nhân viên của bạn tệ quá: ... but your employee are so bad
- Tôi ghét phải nói với bạn điều này, nhưng: I hate to tell you this but…
- Tôi ghét phải nói với bạn điều này, nhưng sản phẩm của bạn không được tốt: ... your products are not good
- Tôi bực mình về / tôi tức giận về: I’m angry about…
- Tôi rất bực mình về thái độ của cô ấy: I'm very angry about her attitude
- Tôi rất tức giận vì anh ấy lỡ hẹn: I'm very angry because he missed the date / the appointment
- date: hẹn hò
- hẹn = cuộc hẹn = appointment
- Dường như có vấn đề với: There seems to be a problem with…
- Dường như có vấn đề với máy lạnh, nó kêu rất to: There seems to be a problem with the air conditioner, it is very loud
- Tôi e rằng có vấn đề nhỏ với: I’m afraid there is a slight problem with…
- Tôi e rằng có vấn đề nhỏ với chuyến đi của chúng ta: I'm afraid there is a slight problem with our trip
- Em sợ rằng có vấn đề nhỏ với thú cưng của mình: I'm afraid there is a slight problem with my pet
- Xin lỗi vì làm phiền bạn nhưng...: Sorry to bother you but…
- Xin lỗi vì làm phiền bạn nhưng nhạc ở đây quá to: Sorry to bother you but the music here is too loud
- Tôi không thỏa mãn với... I’m not satisfied with…
- Tôi không thỏa mãn với kết quả thi của mình: I'm not satisfied with my test result
- result: kết quả
- test: bài kiểm tra / bài thi
- test result: kết quả bài kiểm tra = kết quả bài thi = kết quả thi
- Sẽ không phải là ý kiến hay để... : Wouldn’t be a good idea to…
-
Sẽ không phải là ý kiến hay để đi du lịch nước ngoài trong tình hình Covid căng thẳng như hiện nay: Wouldn't be a good idea to travel abroad during the current stressful Covid situation
- tình hình Covid: Covid situation
- căng thẳng: stressful
- Dường như có điều gì đó không ổn với… There appears to be something wrong with…
- Dường như có điều gì không ổn với cô ấy, cô ấy nhìn rất buồn: There appears to be something wrong with her, she looks so sad
- Tôi đã mong muốn... nhưng: I was expecting… but…
- Tôi đã mong muốn là sản phẩm này chạy nhanh hơn, nhưng nó quá chậm: I was expecting this product runs faster, but it runs too slow
- Tôi không hiểu sao: I don’t understand why…
- Tôi không hiểu sao anh ấy mắc lỗi nhiều vậy: I don't understand why he made a lot of mistakes
- Xin lỗi, nhưng có một vấn đề: Sorry, but there is a problem…
- Xin lỗi bạn, nhưng có một vấn đề với chiếc quạt này, nên nó không hoạt động: Sorry, but there is a problem with this fan, so it doesn't work
2. Accepting a complaint: chấp nhận lời phàn nàn
- Tôi xin lỗi, nhưng điều này sẽ không bao giờ xảy ra lần nữa: I’m so sorry, but this will never happen again.
- Tôi xin lỗi, chúng tôi hứa sẽ không bao giờ mắc lỗi tương tự nữa: I’m sorry, we promise never to make the same mistake again.
- again: nữa, lần nữa
- make mistake: mắc lỗi
- same: tương tự
- Tôi ước điều này đã không bao giờ xảy ra: I wish it never happened.
3. Rejecting a complaint: từ chối / không chấp nhận lời phàn nàn
- Xin lỗi, chúng tôi không thể làm gì hơn: Sorry, there is nothing we can do about it.
- Xin lỗi, nhưng đó không phải lỗi của chúng tôi: Sorry but it’s not our fault.
- Tôi e rằng chúng tôi cũng chẳng thể làm gì được: I’m afraid there isn’t much we can do about it.