How to say COMPLAIN in Vietnamese? (part 2)
1. Making a complaint: Phàn nàn
-
Tôi rất tiếc phải nói điều này nhưng: I’m sorry to say this but…
- Tôi rất tiếc phải nói điều này nhưng nhân viên của bạn tệ quá: ... but your employee are so bad
- Tôi ghét phải nói với bạn điều này, nhưng sản phẩm của bạn không được tốt: ... your products are not good
-
Tôi rất bực mình về thái độ của cô ấy: I'm very angry about her attitude
Tôi rất tức giận vì anh ấy lỡ hẹn: I'm very angry because he missed the date / the appointment
-
date: hẹn hò
hẹn = cuộc hẹn = appointment
- Dường như có vấn đề với máy lạnh, nó kêu rất to: There seems to be a problem with the air conditioner, it is very loud
-
Tôi e rằng có vấn đề nhỏ với chuyến đi của chúng ta: I'm afraid there is a slight problem with our trip
Em sợ rằng có vấn đề nhỏ với thú cưng của mình: I'm afraid there is a slight problem with my pet
- Xin lỗi vì làm phiền bạn nhưng nhạc ở đây quá to: Sorry to bother you but the music here is too loud
- Tôi không thỏa mãn với kết quả thi của mình: I'm not satisfied with my test result
-
result: kết quả
test: bài kiểm tra / bài thi
test result: kết quả bài kiểm tra = kết quả bài thi = kết quả thi
-
Sẽ không phải là ý kiến hay để đi du lịch nước ngoài trong tình hình Covid căng thẳng như hiện nay: Wouldn't be a good idea to travel abroad during the current stressful Covid situation
-
tình hình Covid: Covid situation
căng thẳng: stressful
- Dường như có điều gì không ổn với cô ấy, cô ấy nhìn rất buồn: There appears to be something wrong with her, she looks so sad
- Tôi đã mong muốn là sản phẩm này chạy nhanh hơn, nhưng nó quá chậm: I was expecting this product runs faster, but it runs too slow
- Tôi không hiểu sao anh ấy mắc lỗi nhiều vậy: I don't understand why he made a lot of mistakes
- Xin lỗi bạn, nhưng có một vấn đề với chiếc quạt này, nên nó không hoạt động: Sorry, but there is a problem with this fan, so it doesn't work
2. Accepting a complaint: chấp nhận lời phàn nàn
-
Tôi xin lỗi, nhưng điều này sẽ không bao giờ xảy ra lần nữa: I’m so sorry, but this will never happen again.
- happen: xảy ra
-
again: nữa, lần nữa
make mistake: mắc lỗi
same: tương tự
3. Rejecting a complaint: từ chối / không chấp nhận lời phàn nàn
-
Xin lỗi, chúng tôi không thể làm gì hơn: Sorry, there is nothing we can do about it.
Xin lỗi, nhưng đó không phải lỗi của chúng tôi: Sorry but it’s not our fault.
Tôi e rằng chúng tôi cũng chẳng thể làm gì được: I’m afraid there isn’t much we can do about it.
Posted almost 3 years ago
Replies
0 repliesNo replies yet. Be the first to respond!