[Learning English] How to talk about Travel (part 1)
-
to travel: đi du lịch, đi phượt
-
to travel around the country: đi du lịch vòng quanh đất nước
to travel around Vietnam: phượt xuyên Việt
-
short trip: chuyến đi ngắn, chuyến đi ngắn ngày
a business trip: chuyến công tác
a five-minute trip by taxi: một chuyến đi 5 phút bằng taxi
-
taxi: xe taxi
train: tàu hỏa, xe lửa
plane: máy bay
flight: chuyến bay
ship: tàu
- travel by ship: đi du lịch bằng tàu
- travel by boat: đi du lịch bằng thuyền
-
A long and difficult journey across the mountains: một cuộc hành trình dài và khó khăn trên các ngọn núi.
The journey takes 3 hours by plane or 28 hours by bus: chuyến đi mất 3 giờ bằng máy bay hoặc 28 giờ bằng xe buýt.
They went on a long train journey across India: họ đã trải qua một cuộc hành trình dài bằng xe lửa xuyên Ấn Độ.
-
adventure travel: du lịch mạo hiểm
adventure holiday: chuyến đi phiêu lưu, chuyến phiêu lưu
- go on holiday: đi nghỉ mát, đi dã ngoại, đi chơi xa
-
a tour of America
package tour: chuyến du lịch trọn gói
tour operator: công ty lữ hành, công ty du lịch
- to go abroad: đi nước ngoài
Posted almost 3 years ago
Replies
0 repliesNo replies yet. Be the first to respond!